--

ốm nhom

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ốm nhom

+  

  • Thin as a lath
    • ốm nhom ốm nhách như ốm nhom (ý mạnh hơn)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ốm nhom"
Lượt xem: 668